Đọc nhanh: 应付帐款系统参数 (ứng phó trướng khoản hệ thống tham số). Ý nghĩa là: Tham số hệ thống tài khoản A/P (aaps).
应付帐款系统参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham số hệ thống tài khoản A/P (aaps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应付帐款系统参数
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
参›
帐›
应›
数›
款›
系›
统›