Đọc nhanh: 库页岛 (khố hiệt đảo). Ý nghĩa là: Sakhalin.
✪ 1. Sakhalin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库页岛
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
库›
页›