Đọc nhanh: 底夸克 (để khoa khắc). Ý nghĩa là: hạt quark đáy (vật lý hạt).
底夸克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt quark đáy (vật lý hạt)
bottom quark (particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底夸克
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夸›
底›