Đọc nhanh: 库工党 (khố công đảng). Ý nghĩa là: viết tắt cho Đảng Công nhân Kurdistan 庫爾德工人黨 | 库尔德工人党.
库工党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Đảng Công nhân Kurdistan 庫爾德工人黨 | 库尔德工人党
abbr. for Kurdistan Workers' Party 庫爾德工人黨|库尔德工人党 [Ku4 ěr dé Gōng rén dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库工党
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 老板 党 了 那个 员工
- Ông chủ bao che cho nhân viên đó.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 工党 政治 思想 的 要点 是 人人平等
- Những điểm chính của tư tưởng chính trị của Đảng Lao động là tất cả mọi người đều bình đẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
工›
库›