Đọc nhanh: 应用数学 (ứng dụng số học). Ý nghĩa là: ứng dụng toán học.
应用数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng dụng toán học
applied mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用数学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 学校 的 设施 不 敷 应用
- Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
应›
数›
用›