Đọc nhanh: 床架 (sàng giá). Ý nghĩa là: khung giường, vạc giường.
床架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khung giường
床的框架,通常包括连床脚的搁头的一端,连床脚的搁脚的一端,以及连接的侧边或横杆
✪ 2. vạc giường
一种沿横向或纵向支托床板的结构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床架
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
架›