床用垫褥 chuáng yòng diàn rù
volume volume

Từ hán việt: 【sàng dụng điếm nhục】

Đọc nhanh: 床用垫褥 (sàng dụng điếm nhục). Ý nghĩa là: Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải).

Ý Nghĩa của "床用垫褥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

床用垫褥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床用垫褥

  • volume volume

    - yòng 干土 gàntǔ 垫栏 diànlán

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng 被褥 bèirù 深厚 shēnhòu

    - Lớp đệm trên giường rất dày.

  • volume volume

    - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • volume volume

    - mǎi le 一床 yīchuáng xīn 被褥 bèirù

    - Anh ấy mua một bộ chăn mới.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Nù , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMVI (中一女戈)
    • Bảng mã:U+8925
    • Tần suất sử dụng:Trung bình