Đọc nhanh: 床用垫褥 (sàng dụng điếm nhục). Ý nghĩa là: Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải).
床用垫褥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床用垫褥
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 床上 被褥 深厚
- Lớp đệm trên giường rất dày.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 他 买 了 一床 新 被褥
- Anh ấy mua một bộ chăn mới.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
床›
用›
褥›