Đọc nhanh: 床垫遮盖物 (sàng điếm già cái vật). Ý nghĩa là: Vỏ nệm Vỏ đệm.
床垫遮盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ nệm Vỏ đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床垫遮盖物
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 我 买 了 一床 新 床垫
- Tôi đã mua một cái đệm mới.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 错误 是 遮盖 不住 的
- sai lầm không thể che giấu được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 掩着 怀 ( 上衣 遮盖着 胸膛 而 不扣 钮扣 )
- mặc áo không gài nút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
床›
物›
盖›
遮›