Đọc nhanh: 床单儿 (sàng đơn nhi). Ý nghĩa là: khăn trải giường.
床单儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trải giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床单儿
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
单›
床›