Đọc nhanh: 庆阳市 (khánh dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Qingyang ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Qingyang ở Cam Túc
Qingyang prefecture level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆阳市
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
- 适值 国庆节 , 市区 很 热闹
- Vào dịp lễ Quốc Khánh, khu phố rất nhộn nhịp.
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
- 市民 们 上街 庆祝 胜利
- Người dân xuống phố ăn mừng chiến thắng.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
庆›
阳›