应力场 yìnglì chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ứng lực trường】

Đọc nhanh: 应力场 (ứng lực trường). Ý nghĩa là: trường căng thẳng.

Ý Nghĩa của "应力场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应力场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường căng thẳng

stress field

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应力场

  • volume volume

    - 不要 búyào 妒忌 dùjì 别人 biérén 应要 yīngyào 努力 nǔlì 上进 shàngjìn cái shì

    - đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.

  • volume volume

    - 任何 rènhé shì dōu yīng 量力而行 liànglìérxíng

    - Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 镇静 zhènjìng lái 应对 yìngduì 压力 yālì

    - Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì 形容 xíngróng 那个 nàgè 场景 chǎngjǐng

    - Anh ấy cố gắng miêu tả cảnh đó.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 结构调整 jiégòutiáozhěng yīng 市场 shìchǎng wèi 导向 dǎoxiàng

    - kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.

  • volume volume

    - 其他 qítā 队员 duìyuán 进行 jìnxíng le 技战术 jìzhànshù 演练 yǎnliàn 力量 lìliàng 练习 liànxí 之后 zhīhòu yòu 进行 jìnxíng le 一场 yīchǎng 教学赛 jiāoxuésài

    - Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 适应力 shìyìnglì shì 无限 wúxiàn de

    - Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 更加 gèngjiā 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Bạn cần phải làm việc siêng năng hơn nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao