庆祝会 qìngzhù huì
volume volume

Từ hán việt: 【khánh chú hội】

Đọc nhanh: 庆祝会 (khánh chú hội). Ý nghĩa là: lễ ăn mừng. Ví dụ : - 他们今晚有庆祝会 Họ sẽ ăn mừng tối nay.

Ý Nghĩa của "庆祝会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庆祝会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ ăn mừng

为共同的喜事而进行某些活动表示高兴或纪念。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 今晚 jīnwǎn yǒu 庆祝会 qìngzhùhuì

    - Họ sẽ ăn mừng tối nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆祝会

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 点燃 diǎnrán 鞭炮 biānpào 庆祝 qìngzhù 胜利 shènglì

    - Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不是 búshì 紧急 jǐnjí 公务缠身 gōngwùchánshēn 一定 yídìng huì 愉快 yúkuài 一起 yìqǐ 参加 cānjiā 庆祝会 qìngzhùhuì de

    - Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在 jùzài 广场 guǎngchǎng shàng 庆祝 qìngzhù

    - Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 庆祝 qìngzhù de 生日 shēngrì

    - Mọi người chúc mừng sinh nhật anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今晚 jīnwǎn yǒu 庆祝会 qìngzhùhuì

    - Họ sẽ ăn mừng tối nay.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 要开 yàokāi 舞会 wǔhuì 庆祝 qìngzhù 节日 jiérì

    - Trường sẽ tổ chức một buổi khiêu vũ để chào mừng ngày lễ.

  • volume volume

    - 每年 měinián 人们 rénmen dōu huì 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 节日 jiérì

    - Mỗi năm, mọi người đều tổ chức lễ hội này.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao