Đọc nhanh: 广播合唱团 (quảng bá hợp xướng đoàn). Ý nghĩa là: đoàn hợp xướng đài phát thanh (Phát thanh và truyền hình).
广播合唱团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn hợp xướng đài phát thanh (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播合唱团
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 合唱队
- đội hợp xướng
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
唱›
团›
广›
播›