Đọc nhanh: 广州市 (quảng châu thị). Ý nghĩa là: Canton, Thành phố trực thuộc tỉnh Quảng Châu và thủ phủ của Quảng Đông.
✪ 1. Canton
✪ 2. Thành phố trực thuộc tỉnh Quảng Châu và thủ phủ của Quảng Đông
Guangzhou subprovincial city and capital of Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广州市
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
广›