Đọc nhanh: 广西省 (quảng tây tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Quảng Tây ở miền nam Trung Quốc, từ năm 1959, khu tự trị Choang Quảng Tây 廣西壯族自治區 | 广西壮族自治区 , vị trí của dân tộc Choang, viết tắt cho 桂 , thủ đô Nam Ninh 南寧 | 南宁.
✪ 1. Tỉnh Quảng Tây ở miền nam Trung Quốc
Guangxi province in south China
✪ 2. từ năm 1959, khu tự trị Choang Quảng Tây 廣西壯族自治區 | 广西壮族自治区 , vị trí của dân tộc Choang, viết tắt cho 桂 , thủ đô Nam Ninh 南寧 | 南宁
since 1959, Guangxi Zhuang autonomous region 廣西壯族自治區|广西壮族自治区 [Guǎng xī Zhuàng zú Zi4 zhì qū], location of the Zhuang ethnic group, abbr. 桂 [Gui4], capital Nanning 南寧|南宁 [Nán níng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广西省
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
省›
西›