Đọc nhanh: 广水市 (quảng thuỷ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Guangshui ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Guangshui ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc
Guangshui county level city in Suizhou 隨州|随州 [Sui2 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广水市
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 她 去 超市 买 了 一些 水果
- Cô ấy đi siêu thị mua ít hoa quả.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
广›
水›