Đọc nhanh: 广域网 (quảng vực võng). Ý nghĩa là: Mạng toàn cục, mạng diện rộng, wan.
广域网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng toàn cục, mạng diện rộng, wan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广域网
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
广›
网›