Đọc nhanh: 广域网路 (quảng vực võng lộ). Ý nghĩa là: WAN, mạng diện rộng.
广域网路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. WAN
✪ 2. mạng diện rộng
wide area network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广域网路
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 作品 题材 很广 , 涵盖 了 社会 各个领域
- tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
广›
网›
路›