Đọc nhanh: 广宁省 (quảng ninh tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh quảng ninh.
✪ 1. Tỉnh quảng ninh
广宁省 (Tỉnh Quảng Ninh) 位于越南东北部、中越边境,东临北部湾,与中国广西防城港市接壤,海岸线长200公里,面积6102.3平方公里,人口约117.72万,辖下龙市、芒街市、汪秘市、锦普市等4个市和东湖、安兴、先安等8个市县,居民有京族、岱依族、汉族、瑶族等民族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广宁省
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
广›
省›