Đọc nhanh: 应用程式 (ứng dụng trình thức). Ý nghĩa là: chương trình máy tính, ứng dụng.
应用程式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình máy tính
(computer) program
✪ 2. ứng dụng
application
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用程式
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
- 应用程序 便利 了 日常 任务
- Ứng dụng làm cho các công việc hàng ngày trở nên thuận tiện hơn.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 生物工程 有 很多 应用
- Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
式›
用›
程›