Đọc nhanh: 广东省 (quảng đông tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Quảng Đông (Kwangtung) ở miền nam Trung Quốc, tên viết tắt 粵 | 粤 [Yuè], thủ đô Quảng Châu 廣州 | 广州.
✪ 1. Tỉnh Quảng Đông (Kwangtung) ở miền nam Trung Quốc, tên viết tắt 粵 | 粤 [Yuè], thủ đô Quảng Châu 廣州 | 广州
Guangdong province (Kwangtung) in south China, short name 粵|粤 [Yuè], capital Guangzhou 廣州|广州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东省
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 儒垌 ( 在 广东 )
- Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 她 研究 广东 菜系
- Cô ấy nghiên cứu ẩm thực Quảng Đông.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
广›
省›