广东 guǎngdōng
volume volume

Từ hán việt: 【quảng đông】

Đọc nhanh: 广东 (quảng đông). Ý nghĩa là: Quảng Đông (một tỉnh ở phía nam Trung Quốc). Ví dụ : - 东漖(在广东)。 Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).. - 我们家对门新搬来一家广东人。 đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.. - 峒中(在广东) Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

Ý Nghĩa của "广东" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quảng Đông (một tỉnh ở phía nam Trung Quốc)

中国南部的省,简称粤,东连福建,西连广西,北接湖南和江西面积17.8万平方公里,省会广州

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā duì mén xīn bān lái 一家 yījiā 广东 guǎngdōng rén

    - đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.

  • volume volume

    - dòng zhōng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 儒垌 rúdòng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng 东半边 dōngbànbiān

    - bên phía Đông của quảng trường

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā duì mén xīn bān lái 一家 yījiā 广东 guǎngdōng rén

    - đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.

  • volume volume

    - 原籍 yuánjí 广东 guǎngdōng

    - nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - dòng zhōng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 黄埔 huángpǔ ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 将来 jiānglái 邀请 yāoqǐng dào 广东 guǎngdōng chī 粤菜 yuècài

    - Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao