Đọc nhanh: 庄浪县 (trang lãng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhuanglang ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Zhuanglang ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc
Zhuanglang county in Pingliang 平涼|平凉 [Ping2 liáng], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄浪县
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
庄›
浪›