广东戏 guǎngdōng xì
volume volume

Từ hán việt: 【quảng đông hí】

Đọc nhanh: 广东戏 (quảng đông hí). Ý nghĩa là: kịch Quảng Đông; Việt kịch (Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "广东戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广东戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kịch Quảng Đông; Việt kịch (Quảng Đông, Trung Quốc)

粤剧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东戏

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng 东半边 dōngbànbiān

    - bên phía Đông của quảng trường

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā duì mén xīn bān lái 一家 yījiā 广东 guǎngdōng rén

    - đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.

  • volume volume

    - 原籍 yuánjí 广东 guǎngdōng

    - nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - dòng zhōng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 黄埔 huángpǔ ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 将来 jiānglái 邀请 yāoqǐng dào 广东 guǎngdōng chī 粤菜 yuècài

    - Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao