Đọc nhanh: 幽默短信 (u mặc đoản tín). Ý nghĩa là: Tin nhắn hài hước. Ví dụ : - 有时候他还给我发一些幽默短信呢 Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
幽默短信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin nhắn hài hước
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽默短信
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
- 他 总是 戏说 一些 幽默 的话
- Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
幽›
短›
默›