Đọc nhanh: 卖布里奇 (mại bố lí kì). Ý nghĩa là: Eadweard Muybridge (Nhiếp ảnh gia người Anh; tiên phong trong nghiên cứu nhiếp ảnh về chuyển động và lĩnh vực chiếu phim động).
卖布里奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eadweard Muybridge (Nhiếp ảnh gia người Anh; tiên phong trong nghiên cứu nhiếp ảnh về chuyển động và lĩnh vực chiếu phim động)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖布里奇
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 这里 卖 青布 吗 ?
- Ở đây bán vải đen không?
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
奇›
布›
里›