Đọc nhanh: 幽禁 (u cấm). Ý nghĩa là: giam cầm; cầm tù; giam lỏng.
幽禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam cầm; cầm tù; giam lỏng
软禁;囚禁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 幽禁
- bị cầm tù; bị giam cầm
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
禁›