Đọc nhanh: 初盘人 (sơ bàn nhân). Ý nghĩa là: người kiểm kê đầu.
初盘人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người kiểm kê đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初盘人
- 初一 我们 一家人 吃 团圆饭
- Mùng một cả nhà chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên.
- 那家厂 被 人盘 了
- Nhà máy đó được người ta bán lại.
- 工人 盘 了 个 新 灶
- Công nhân xây một cái bếp mới.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 他 的 初愿 是 帮助 更 多 的 人
- Nguyện vọng ban đầu của anh ấy là giúp đỡ được nhiều người hơn.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 那盘 羊肉 看着 就 诱人
- Đĩa thịt cừu đó trông thật hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
初›
盘›