Đọc nhanh: 现金盘点表 (hiện kim bàn điểm biểu). Ý nghĩa là: Bảng kiểm kê tiền mặt.
现金盘点表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng kiểm kê tiền mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金盘点表
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 表现 差点
- Thành tích của anh ấy không được tốt lắm.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
现›
盘›
表›
金›