Đọc nhanh: 半成品仓 (bán thành phẩm thương). Ý nghĩa là: kho bán thành phẩm.
半成品仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半成品仓
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 你 把 这个 折 成 物品
- Bạn mang cái này đổi thành vật phẩm.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
半›
品›
成›