Đọc nhanh: 年复一年 (niên phục nhất niên). Ý nghĩa là: qua nhiều năm, năm này qua năm khác.
✪ 1. qua nhiều năm
over the years
✪ 2. năm này qua năm khác
year after year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年复一年
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
复›
年›