日复一日 rì fù yī rì
volume volume

Từ hán việt: 【nhật phục nhất nhật】

Đọc nhanh: 日复一日 (nhật phục nhất nhật). Ý nghĩa là: ngày qua ngày; ngày nối ngày; ngày này qua ngày khác. Ví dụ : - 他日复一日地工作。 Anh ấy làm việc ngày qua ngày.. - 他们日复一日地等待机会。 Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.. - 日复一日她从不放弃。 Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

Ý Nghĩa của "日复一日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

日复一日 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày qua ngày; ngày nối ngày; ngày này qua ngày khác

连续多天地进行某项活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ngày qua ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 日复一日

✪ 1. 日复一日 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 孩子 háizi men 日复一日 rìfùyírì 成长 chéngzhǎng

    - Bọn trẻ lớn lên từng ngày.

  • volume

    - 日复一日 rìfùyírì 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日复一日

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ngày qua ngày.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 日复一日 rìfùyírì 成长 chéngzhǎng

    - Bọn trẻ lớn lên từng ngày.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao