Đọc nhanh: 物换星移 (vật hoán tinh di). Ý nghĩa là: vật đổi sao dời.
物换星移 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật đổi sao dời
景物改变了,星辰的位置也移动了,指节令有了变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物换星移
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
星›
物›
移›