Đọc nhanh: 平度市 (bình độ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Pingdu ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Pingdu ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông
Pingdu county level city in Qingdao 青島|青岛 [Qing1 dǎo], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平度市
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 他 平静 地 度过 每 一天
- Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.
- 这 两个 月 的 平均温度 是 20 度
- Nhiệt độ trung bình của hai tháng này là 20 độ.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
平›
度›