Đọc nhanh: 平湖市 (bình hồ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang
Pinghu county level city in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiā xīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平湖市
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 船 在 湖上 行驶 得 很 平稳
- Con thuyền di chuyển rất êm ái trên hồ.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
平›
湖›