Đọc nhanh: 平滑字 (bình hoạt tự). Ý nghĩa là: sans serif (kiểu chữ).
平滑字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sans serif (kiểu chữ)
sans serif (typography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平滑字
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 文字 平易 质朴
- Lời văn mộc mạc bình dị.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 这个 字读 阴平 声
- Chữ này đọc thanh 1.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
平›
滑›