Đọc nhanh: 鹊鹩 (thước liêu). Ý nghĩa là: chích.
鹊鹩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹊鹩
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 我 看到 了 一只 鹊
- Tôi nhìn thấy một con chim khách.
- 喜鹊 喳 喳 地 叫
- chim khách kêu ríu rít.
- 枝头 有 一只 鹊
- Trên cành cây có chú chim khách.
- 喜鹊 的 叫声 很 动听
- Tiếng hót của chim khách rất hay.
- 喜鹊 带来 了 好运
- Chim khách mang đến vận may.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鹊›
鹩›