Đọc nhanh: 平凉市 (bình lương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Pingliang ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Pingliang ở Cam Túc
Pingliang prefecture level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平凉市
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
市›
平›