Đọc nhanh: 平原县 (bình nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Pingyuan ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Pingyuan ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Pingyuan county in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平原县
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
- 千里 平原 好 庄田
- đất đai đồng bằng mênh mông
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
县›
平›