Đọc nhanh: 干粮袋 (can lương đại). Ý nghĩa là: cái bao, ba lô (để dự phòng).
干粮袋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái bao
haversack
✪ 2. ba lô (để dự phòng)
knapsack (for provisions)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干粮袋
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 带 干粮
- mang theo lương khô
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 赶紧 把 粮食 晒干 入仓 , 说不定 哪会儿 天气 要变
- mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
粮›
袋›