平交道 píng jiāodào
volume volume

Từ hán việt: 【bình giao đạo】

Đọc nhanh: 平交道 (bình giao đạo). Ý nghĩa là: vượt cấp.

Ý Nghĩa của "平交道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

平交道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt cấp

level crossing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平交道

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 伦敦 lúndūn 交响乐团 jiāoxiǎngyuètuán de 演奏会 yǎnzòuhuì 行程 xíngchéng ma

    - Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?

  • volume volume

    - píng 巷道 hàngdào

    - đường hầm nằm ngang

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān gēn 学生 xuésheng 打交道 dǎjiāodào

    - Anh ấy hàng ngày giao tiếp với học sinh.

  • volume volume

    - 交通要道 jiāotōngyàodào yào pài 专人 zhuānrén 护持 hùchí

    - những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.

  • volume volume

    - 随身带 suíshēndài zhe 一张 yīzhāng 街道 jiēdào 平面图 píngmiàntú

    - Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.

  • volume volume

    - 交上 jiāoshàng le 好运 hǎoyùn dào

    - gặp vận may。

  • volume volume

    - 应少 yīngshǎo 打交道 dǎjiāodào

    - Bạn nên hạn chế qua lại với anh ấy.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao