Đọc nhanh: 平交道 (bình giao đạo). Ý nghĩa là: vượt cấp.
平交道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt cấp
level crossing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平交道
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 平 巷道
- đường hầm nằm ngang
- 他 天天 跟 学生 打交道
- Anh ấy hàng ngày giao tiếp với học sinh.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 交上 了 好运 道
- gặp vận may。
- 你 应少 与 他 打交道
- Bạn nên hạn chế qua lại với anh ấy.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
平›
道›