帽盔儿 mào kuī er
volume volume

Từ hán việt: 【mạo khôi nhi】

Đọc nhanh: 帽盔儿 (mạo khôi nhi). Ý nghĩa là: mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm.

Ý Nghĩa của "帽盔儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帽盔儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm

没有帽檐帽舌的硬壳帽子,帽顶上一般缀有硬疙瘩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽盔儿

  • volume volume

    - 帽盔儿 màokuīér

    - mũ miện.

  • volume volume

    - 笔帽 bǐmào ér

    - nắp bút.

  • volume volume

    - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • volume volume

    - 拔尖 bájiān 盖帽儿 gàimàoér

    - xuất sắc; xuất chúng

  • volume volume

    - 草帽 cǎomào 辫儿 biànér

    - chóp mũ rơm

  • volume volume

    - 土老帽 tǔlǎomào ér 主要 zhǔyào shì zhǐ méi 见过世面 jiànguòshìmiàn

    - Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.

  • volume volume

    - 帽子 màozi wāi zài 一边 yībiān ér

    - nón lệch một bên.

  • volume volume

    - zhè 螺丝帽 luósīmào ér 太紧 tàijǐn le

    - Nút ốc vít này chặt quá rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFBT (大火月廿)
    • Bảng mã:U+76D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình