Đọc nhanh: 常用字 (thường dụng tự). Ý nghĩa là: lời nói hàng ngày.
常用字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói hàng ngày
everyday words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常用字
- 常用字
- chữ thường dùng
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 年轻人 比 我们 更 常用 那个 字
- Bạn nghĩ rằng những người trẻ tuổi sử dụng từ đó nhiều hơn chúng ta thực tế.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 他 用 受伤 的 手指 打字
- Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
常›
用›