Đọc nhanh: 带裂纹 (đới liệt văn). Ý nghĩa là: vện.
带裂纹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带裂纹
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
纹›
裂›