Đọc nhanh: 花纹 (hoa văn). Ý nghĩa là: hoa văn; vân hoa; vện. Ví dụ : - 贝壳上面有绿色的花纹。 trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.. - 他能织各种花纹的席子。 anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.. - 花纹繁杂。 hoa văn hỗn hợp.
花纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn; vân hoa; vện
(花纹儿) 各种条文和图形
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 花纹 繁杂
- hoa văn hỗn hợp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花纹
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 她 的 手镯 上错 银 花纹
- Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.
- 那种 纱 的 花纹 特别 精美
- Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
花›