Đọc nhanh: 裂纹 (liệt văn). Ý nghĩa là: vết rạn; vết nứt, hoa văn rạn (trên đồ sứ).
裂纹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết rạn; vết nứt
裂璺
✪ 2. hoa văn rạn (trên đồ sứ)
瓷器在烧制时有意做成的像裂璺的花纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂纹
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
裂›