裂纹 lièwén
volume volume

Từ hán việt: 【liệt văn】

Đọc nhanh: 裂纹 (liệt văn). Ý nghĩa là: vết rạn; vết nứt, hoa văn rạn (trên đồ sứ).

Ý Nghĩa của "裂纹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裂纹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vết rạn; vết nứt

裂璺

✪ 2. hoa văn rạn (trên đồ sứ)

瓷器在烧制时有意做成的像裂璺的花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂纹

  • volume volume

    - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • volume volume

    - 纹身 wénshēn le 五虎将 wǔhǔjiàng de 图案 túàn

    - Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • volume volume

    - 能织 néngzhī 各种 gèzhǒng 花纹 huāwén de 席子 xízi

    - anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 因为 yīnwèi 争吵 zhēngchǎo ér 破裂 pòliè

    - Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún yīn 焦渴 jiāokě ér 干裂 gānliè

    - Môi anh ấy nứt vì khát khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao