Đọc nhanh: 带座轴承 (đới tọa trục thừa). Ý nghĩa là: Gối đỡ vòng bi.
带座轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gối đỡ vòng bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带座轴承
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 上座儿
- vào chỗ
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 这座 建筑 带有 古代 的 风格
- Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
座›
承›
轴›