Đọc nhanh: 支重轮组合 (chi trọng luân tổ hợp). Ý nghĩa là: Con lăn chịu tải; vành xe.
支重轮组合 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con lăn chịu tải; vành xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支重轮组合
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 合作 是 一种 重要 的 促进
- Hợp tác là một hình thức thúc đẩy quan trọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 想 派对 这个 组合 吗 ?
- Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
支›
组›
轮›
重›