Đọc nhanh: 方形轴承 (phương hình trục thừa). Ý nghĩa là: Ổ trục vuông.
方形轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ trục vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方形轴承
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 方形 很 规整
- Hình vuông rất ngay ngắn.
- 方才 的 情形 , 他 都 知道 了
- tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
承›
方›
轴›