Đọc nhanh: 铁丝网 (thiết ty võng). Ý nghĩa là: lưới sắt, dây thép gai; dây kẽm gai. Ví dụ : - 带刺铁丝网之乡 Nhà của hàng rào thép gai.. - 你认为那是带刺铁丝网造成的吗 Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
铁丝网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưới sắt
铁丝编成的网子
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
✪ 2. dây thép gai; dây kẽm gai
一种军用障碍物,用有刺或无刺的铁丝固定在桩上,用来阻止敌人的步兵或保护禁区、仓库和建筑工地等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝网
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
网›
铁›